Có 2 kết quả:
背黑鍋 bēi hēi guō ㄅㄟ ㄏㄟ ㄍㄨㄛ • 背黑锅 bēi hēi guō ㄅㄟ ㄏㄟ ㄍㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be made a scapegoat
(2) to be unjustly blamed
(2) to be unjustly blamed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be made a scapegoat
(2) to be unjustly blamed
(2) to be unjustly blamed
Bình luận 0